Kỹ thuật nuôi lươn không bùn

0
120
nuoi luon khong bun

Lươn là loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, chứa đựng nhiều protein, vitamin, và khoáng chất quan trọng. Thịt lươn không chỉ mang lại hương vị hấp dẫn cho các món ăn mà còn có tác dụng bổ sung năng lượng và cung cấp dinh dưỡng cho mọi đối tượng, từ trẻ em đến người già. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm này, mô hình nuôi lươn không bùn kiểu mới đã được thử nghiệm tại nhiều địa phương với nhiều thành công đáng kể.

Qua các kết quả tích cực, mô hình nuôi lươn này không chỉ mang lại sự đa dạng trong ẩm thực mà còn tạo ra nguồn thu nhập cao cho người chăn nuôi. Dựa trên tài liệu chuyên môn và kinh nghiệm thực tế, nhiều hộ nuôi đã xây dựng thành công các mô hình nuôi lươn đồng, tận dụng đặc điểm sinh vật học và áp dụng kỹ thuật nuôi hiện đại.

Đối với các hộ nuôi quan tâm, dưới đây là một số điểm cần lưu ý về đặc điểm sinh vật học và kỹ thuật nuôi lươn đồng. Các hộ nuôi có thể tham khảo thông tin từ các mô hình nuôi đã thành công trong tỉnh và tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của mình, xây dựng, phát triển, và nhân rộng các mô hình nuôi lươn thương phẩm phù hợp. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa sản xuất, tăng cường hiệu suất nuôi trồng, và đồng thời góp phần vào phát triển bền vững của ngành nuôi trồng lươn.

Cùng khuyencongnghean tìm hiểu chi tiết hơn về lươn đồng và kỹ thuật nuôi lươn không bùn nhé

Kỹ thuật nuôi lươn không bùn đạt hiệu quả cao

Xây dựng bể nuôi


Diện tích của bể nuôi lươn thường dao động từ 4 – 6m2 hoặc 10 – 20m2, với độ cao thành bể thường nằm trong khoảng từ 0,8 đến 1m. Mức nước được duy trì ở mức 30 – 40cm, và trên bề mặt nước thường thả bèo tây hoặc lục bình, chiếm khoảng 1/3 diện tích bể để tạo ra bóng mát, cung cấp che phủ cho lươn. Để tăng sự trú ẩn, dây nilon thường được treo lên thành từng chùm trên mặt bể.

Việc thiết kế bể nuôi lươn nên bao gồm hệ thống ống cấp nước và thoát nước chủ động để dễ dàng thực hiện quá trình thay nước. Hệ thống ống cấp/thoát thường được đặt đối diện nhau để đảm bảo lưu thông nước hiệu quả, bề mặt bể cần được làm trơn láng, và đáy thường được thiết kế nghiêng về phía chỗ thoát nước.

Do lươn không ưa ánh sáng, bể nuôi nên được trang bị mái che hoặc có hệ thống giàn trồng cây leo để giảm thiểu sự thay đổi nhiệt độ và tạo môi trường ổn định hơn.

Để đáp ứng tính chất thích sống chui rúc của lươn, bể nuôi cần có hệ thống giá thể. Giá thể thường được làm từ khung nẹp tre hoặc nhựa PVC, và sử dụng sợi nilon tối màu để tạo thành từng bó, tạo ra môi trường ấm cúng và ổn định cho lươn.

nuoi luon khong bun

Có 2 kiểu xây dựng bể lươn chủ yếu như sau:

Bể lát gạch

Bể nuôi lươn có đặc điểm là được lót trên nền đất bằng phẳng, trước khi trải bạt, cần đổ cát san đều để tránh hư hỏng. Bờ bể nên được xây dựng vững chắc, có thể sử dụng đất hoặc gạch để tạo cấu trúc chắc chắn.

Hình dạng chữ nhật được coi là phù hợp nhất cho bể nuôi lươn, với chiều cao của thành bể so với mực nước trong khoảng từ 40 đến 60 cm.

Để ngăn lươn vượt bò ra khỏi bể, đặc biệt là khi trời mưa, bờ bể cần được đắp cao, có thể có gờ hoặc lưới giăng.

Hệ thống ống cấp và thoát nước nên được thiết kế độc lập, với ống xả tràn và được trang bị lưới chắn để đảm bảo hiệu suất.

Nước được đưa vào bể nuôi cần thông qua túi lọc để đảm bảo chất lượng.

Để tạo môi trường trú ẩn cho lươn, giá thể có thể được làm từ dây nilon, chà (cây bắp, cỏ, cây đậu xanh phơi khô, …) hoặc các phênh tre, ống nhựa. Lớp giá thể nên có chiều cao khoảng 20 – 30 cm, bằng với mực nước trong bể.

Để giảm ánh sáng, có thể sử dụng lưới phong lan ở phía trên bể.

Bể xi măng


Có thể tận dụng bể chứa nước hoặc chuồng heo, sau khi sửa chữa lại, để chúng phục vụ mục đích làm bể nuôi lươn. Trong trường hợp xây dựng bể nuôi mới, khuyến khích việc xây dựng một phần nổi và một phần chìm, với chiều cao dao động từ 0,6 đến 1m và diện tích bề mặt nước từ 6 đến 20m2. Bể được thiết kế theo dạng hình chữ nhật, với chiều rộng dao động từ 2 đến 4m để thuận tiện cho quá trình chăm sóc.

  • Hệ thống ống cấp và thoát nước nên được thiết kế độc lập, và nên có ống xả tràn, đồng thời cần lắp đặt lưới chắn trên các ống để đảm bảo hiệu suất hoạt động.
  • Nước được đưa vào bể nuôi cần được lọc qua túi lọc để đảm bảo chất lượng.
  • Để tạo điều kiện trú ẩn cho lươn, có thể sử dụng giá thể làm từ dây nilon, chà (cây bắp, cỏ, cây đậu xanh được phơi khô, …) hoặc các phênh tre, ống nhựa. Lớp giá thể nên có chiều cao khoảng 20 – 30cm, bằng với mực nước trong bể.
  • Để giảm ánh sáng và tạo môi trường ổn định, phía trên bể có thể sử dụng lưới phong lan để che bớt ánh sáng.

Chuẩn bị bể nuôi lươn không bùn

Các giai đoạn chuẩn bị bao gồm:

  1. Tháo cạn:
    • Đối với bể mới nuôi lần đầu (bể mới xây), cần thực hiện việc đưa nước vào vài lần để rửa và kiểm tra nồng độ pH của nước. Trong trường hợp xây bể mới, việc rửa sạch là quan trọng; có thể sử dụng cây chuối cắt thành khúc nhỏ để ngâm bể và loại bỏ mùi xi măng.
    • Đối với bể đã được sử dụng trước đó, thực hiện tháo cạn nước và rửa sạch bể.
  2. Tạc đều vôi bột hoặc chlorin:
    • Tạc đều vôi bột (1 kg vôi bột + 10 lít nước) hoặc chlorin 10 ppm (1 gam trong 1 m3 nước) lên các khu vực thành và đáy bể. Đây là bước quan trọng để diệt khuẩn và điều chỉnh độ pH của nước.
  3. Phơi nắng và ngâm bể:
    • Phơi nắng bể trong 1 – 2 ngày.
    • Đưa nước vào bể đầy đủ và ngâm bể trong khoảng 4 – 5 tiếng.
    • Sau đó, tháo cạn nước để chuẩn bị cho việc cung cấp nước mới khi thả giống.
  4. Dẫn nước và kiểm tra môi trường:
    • Trước khi thả lươn 2 ngày, cấp nước vào bể nuôi đạt mức nước quy định.
    • Kiểm tra các điều kiện môi trường để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu cần thiết trước khi thả lươn:
      • Nhiệt độ nước: 25 – 27°C.
      • pH: 7 – 8 là mức thích hợp.
      • Oxy hòa tan: 2 – 4 mg/lít.

Nguồn nước và xử lý nước

Nguồn nước sử dụng để nuôi lươn không bùn bao gồm nước sông, nước giếng khoan (nước ngầm), nước máy và cả nước mưa. Tuy nhiên, để tránh nguy cơ lươn bị nhiễm độc tố từ hóa chất hoặc trải qua sự sốc do biến độ nhiệt độ khi thay đổi nước, việc sử dụng ao hoặc bể chứa (lắng) để tiền xử lý trước khi cấp vào bể nuôi là rất quan trọng. Nước được sử dụng để nuôi lươn phải đảm bảo có độ pH khoảng từ 6,5 – 8. Đặc điểm của nguồn nước và phương pháp xử lý nước được thực hiện chi tiết như sau:

  • Nước sông: Thường chứa nhiều chất lơ lửng (phù sa), đặc biệt là trong mùa mưa. Do đó, việc bơm cấp nước vào ao hoặc bể chứa để lắng ít nhất 1 ngày, sau đó sử dụng thuốc tím (KMnO4) để diệt khuẩn với liều lượng là 10 gram/m3. Nước sau đó được ngâm khoảng 1 – 2 ngày trước khi cấp vào bể nuôi.
  • Nước giếng khoan (nước ngầm): Thường chứa hàm lượng kim loại như sắt, nhôm, kẽm… cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của lươn. Nước cần được cấp vào bể chứa và được xử lý bằng EDTA (Ethylene Diamine Tetra Acetic Acid) với liều lượng là 5 – 10 gram/m3 nước. Nước sau đó được lắng ít nhất 1 ngày trước khi cấp vào bể nuôi.
  • Nước máy: Tương đối sạch do đã được xử lý tại nhà máy, tuy nhiên để đề phòng dư lượng clo trong nước, nên cấp nước vào bể chứa qua đêm trước khi cấp vào bể nuôi.
  • Nước mưa: Thường chứa acid (chủ yếu là H2SO4 và HNO3). Cần tránh sử dụng nước mưa trong những trận mưa đầu mùa. Nước mưa có độ pH dưới 6,5 cần sử dụng vôi nung (CaO) với liều lượng khoảng 15 – 20 gram/m3 nước, sau khi nước đã lắng trong bể chứa, có thể cấp vào bể nuôi.

Chọn giống và thả giống

  • Lựa chọn lươn giống có chất lượng cao, được sản xuất tại các cơ sở uy tín; đảm bảo lươn giống đã tiêu thụ thức ăn viên tổng hợp (thức ăn công nghiệp). Lươn giống cần có màu sắc tươi sáng (màu vàng sậm), tình trạng khỏe mạnh, có khả năng bơi lội linh hoạt, đồng đều về kích thước; trọng lượng nằm trong khoảng 300 – 500 con/kg; tránh chọn lươn giống bị sây sát, mất nhớt, hoặc có dấu hiệu dị hình.
  • Mật độ thả nuôi nên được duyệt xét và điều chỉnh tùy thuộc vào điều kiện quản lý và chăm sóc của người nuôi, thường dao động từ 100 – 200 con/m2.
  • Trước khi thả vào bể nuôi, lươn giống cần được tắm trong dung dịch nước muối loãng có nồng độ 2 – 3‰ (2 – 3 gram muối pha với 1 lít nước) trong khoảng thời gian từ 5 – 10 phút.
  • Thả giống vào bể nuôi bằng cách nhẹ nhàng đổ nước từ bể nuôi vào dụng cụ chứa lươn giống (như thau, xô, thùng xốp,…) để lươn có thời gian thích nghi, sau đó nghiêng dụng cụ chứa để lươn có thể tự di chuyển ra khỏi dụng cụ.
ky thuat nuoi luon


Giống nuôi chủ yếu được lấy từ nguồn giống tự nhiên, do đó, cần sử dụng bể thuần dưỡng để tạo điều kiện phân loại kích thước và phòng trị bệnh trước khi chúng được đưa vào quá trình nuôi thương phẩm. Quá trình thuần dưỡng được thực hiện theo các bước sau:

  • Chọn bể thuần dưỡng nơi có môi trường thoáng mát và yên tĩnh, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh tạo ra những tình huống gây chấn động trong quá trình thuần dưỡng.
  • Trong 2 – 3 ngày đầu tiên, không cho lươn ăn để tạo điều kiện cho chúng thích nghi với môi trường nuôi nhốt. Mật độ thuần dưỡng nên duy trì ở mức 2 – 4 kg/m2.
  • Thay nước 1 – 2 lần/ngày để duy trì chất lượng nước tốt.
  • Bảo đảm rằng điều kiện môi trường như nhiệt độ từ 23 – 280C và pH từ 6.5 – 8.0 đều đảm bảo thích hợp.
  • Theo dõi hoạt động và lượng thức ăn được tiêu thụ của lươn để phòng trị bệnh kịp thời, loại bỏ những con bệnh, con yếu, và tuyệt đối không sử dụng những con có dấu hiệu bệnh làm giống để nuôi thương phẩm.
  • Sau khoảng 10 – 15 ngày, lươn có thể được chuyển vào bể nuôi thương phẩm để tiếp tục quá trình nuôi.

Thức ăn và chế độ cho ăn

Thức ăn sử dụng cho quá trình nuôi lươn được chế biến từ các nguyên liệu như bột cá, cá tạp, ốc, cám, bột bắp, bột mì, hoặc kết hợp trộn thức ăn tổng hợp (thức ăn công nghiệp) với trùng quế 100 – 200 gram/kg.

  • Nuôi lươn không bùn, nên sử dụng thức ăn công nghiệp có kích cỡ viên phù hợp với lươn giống để đảm bảo duy trì hàm lượng chất đạm (protein) ở mức từ 40 – 50%, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của lươn. Trong giai đoạn lươn còn nhỏ, thức ăn công nghiệp thường được tưới nước cho ẩm, sau đó vò thành viên rồi đặt vào sàn vỉ để lươn ăn.
  • Sử dụng thức ăn viên nổi cho lươn ăn, cần bố trí khung bằng ống nhựa để giữ thức ăn, tránh bị phân tán khắp bể nuôi. Nên cho lươn ăn ở một vài vị trí cố định trong bể nuôi để chúng quen với vị trí ăn mồi.
  • Trong khoảng 2 tháng đầu (sau khi thả giống), mỗi ngày cung cấp lươn lượng thức ăn chiếm khoảng 5 – 7% so với tổng khối lượng lươn trong bể nuôi. Sau 2 tháng nuôi, giảm lượng thức ăn xuống khoảng 3 – 4% so với tổng khối lượng lươn trong bể, kết hợp với theo dõi khả năng bắt mồi của lươn để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.
  • Khi thay đổi loại thức ăn, thực hiện dần trong khoảng 5 – 7 ngày để lươn thích nghi với loại thức ăn mới, tránh thay đổi đột ngột gây giảm ăn hoặc bỏ ăn.
  • Lượng thức ăn trong ngày được chia thành 2 lần, vào lúc 7 – 8 giờ sáng và 5 – 6 giờ chiều. Cần phối trộn thức ăn với vitamin C và men tiêu hóa xen kẽ nhau với liều lượng 1 – 2 gram/kg thức ăn, nhằm giúp lươn tiêu hóa tốt thức ăn và tăng cường sức đề kháng.

Chăm sóc quản lý

Quản lý thức ăn

Sau khi lươn được cho ăn trong khoảng 2 – 3 giờ, cần kiểm tra lượng thức ăn còn lại để điều chỉnh cho các lần cho ăn tiếp theo. Việc này giúp tránh thức ăn thừa, giảm lãng phí và ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước.

Định kỳ khoảng 20 – 30 ngày, nên kiểm tra tốc độ tăng trưởng của lươn và xác định khối lượng lươn.

Quản lý nước

Hàng ngày, quá trình thay nước trong bể nuôi cần thực hiện bằng cách thay đổi toàn bộ lượng nước trong bể bằng nguồn nước đã được xử lý từ bể chứa. Thay nước thường được thực hiện sau khi cho lươn ăn trong khoảng 1 – 2 giờ, đặc biệt là vào thời điểm thời tiết mát mẻ để tránh gây sốc cho lươn do chênh lệch nhiệt độ.

Khi thực hiện quá trình thay nước, cần kiểm tra các yếu tố môi trường nước, đặc biệt là nhiệt độ và pH của nước cấp thay, để đảm bảo chúng tương đồng với môi trường nước hiện tại trong bể nuôi.

Trong quá trình cấp nước vào bể nuôi, cần thận trọng để không làm cho vòi nước phun trực tiếp vào cơ thể của lươn.

Đối với mực nước trong bể nuôi, cần duy trì ở mức khoảng từ 20 – 35 cm, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của lươn, và đảm bảo rằng mực nước này ngập các giá thể được lươn sử dụng để trú ẩn.

Quản lý sức khỏe, giá thể


Thực hiện vệ sinh đều đặn cho bể nuôi để ngăn chặn sự tích tụ cặn bã, giúp duy trì môi trường sạch sẽ. Tránh để bể nuôi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng có cường độ cao, vì điều này có thể làm tăng nhiệt độ nước trong bể nuôi và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe của lươn.

Sau khoảng 2 tháng nuôi, thực hiện quá trình phân cỡ bằng cách tách lươn lớn và lươn nhỏ để tránh tình trạng lươn tổn thương do cạnh tranh thức ăn hoặc ăn lẫn nhau.

Khi nhiệt độ giảm xuống, cần thiết lập các biện pháp che chắn cho bể nuôi để hạn chế tác động của không khí lạnh, giữ ổn định nhiệt độ trong bể nuôi.

Thu hoạch


Sau khoảng 10 – 12 tháng nuôi, lươn khi đạt trọng lượng từ 200 – 300 gram/con có thể được thu hoạch.

Ngừng việc cho lươn ăn trước khi thu hoạch ít nhất 1 ngày để làm giảm lượng thức ăn trong dạ dày của lươn. Thu hoạch lươn bằng cách sử dụng vợt, giúp hạn chế gây tổn thương cho lươn.

Phương pháp thu hoạch có thể thực hiện toàn bộ lươn một lần khi chúng đạt đến kích cỡ thương phẩm, tùy thuộc vào điều kiện và quyết định của nông hộ.

Như vậy bài viết này khuyến công nghệ an đã chia sẻ đến bạn đọc rất chi tiết về các khái niệm và đặc điểm của loài lươn, quy trình và kỹ thuật nuôi lươn không bùn hiệu quả, các dấu hiệu nhận biết các bệnh thường gặp ở lươn, các cách phòng bệnh cho lươn hiệu quả hơn. Hi vọng bài viết này mang lại cho bạn đọc những kiến thức hữu ích về cách nuôi lươn.

SHARE
Previous articleBệnh liên cầu khuẩn ở lợn
Next articleĐiện lực nghệ an
Nguyễn Văn Mạnh - Chuyên Gia Nông Nghiệp và Nghiên Cứu Vi Sinh Học - Tiến sĩ Nông nghiệp và Môi trường từ Trường Đại học Nông Lâm TP.Hồ Chí Minh. Tôi tin rằng sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm thực tế và tầm nhìn tương lai sẽ tạo nên những đóng góp ý nghĩa, đưa nông nghiệp Việt Nam ngày càng gần với tiêu chuẩn quốc tế và bền vững hơn

LEAVE A REPLY